Trang chủ0874 • HKG
add
Guangzhou Baiyunshan Pharmaceutical Holdings Company Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
17,10 $
Mức chênh lệch một ngày
17,02 $ - 17,14 $
Phạm vi một năm
15,76 $ - 24,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,47 T HKD
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
9,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,47 T | -2,06% |
Chi phí hoạt động | 2,45 T | -10,90% |
Thu nhập ròng | 1,82 T | -6,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,10 | -5,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,31 T | -7,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,54 T | -6,16% |
Tổng tài sản | 80,05 T | 1,71% |
Tổng nợ | 40,41 T | 1,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,82 T | -6,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,90 T | -24,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -738,65 Tr | -161,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,03 T | -47,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,60 T | -143,65% |
Dòng tiền tự do | -5,17 T | -3,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1997
Trang web
Nhân viên
28.138