Trang chủ0876 • HKG
add
Kaisa Health Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Mức chênh lệch một ngày
0,028 $ - 0,028 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
131,77 Tr HKD
Số lượng trung bình
4,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,42 Tr | 3,80% |
Chi phí hoạt động | 26,97 Tr | -24,51% |
Thu nhập ròng | -11,05 Tr | 32,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,81 | 34,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,34 Tr | 81,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,61 Tr | -14,06% |
Tổng tài sản | 517,59 Tr | -14,46% |
Tổng nợ | 91,10 Tr | -19,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 426,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,05 Tr | 32,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
861