Trang chủ0880 • HKG
add
SJM Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,16 $
Mức chênh lệch một ngày
2,14 $ - 2,20 $
Phạm vi một năm
1,98 $ - 3,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,48 T HKD
Số lượng trung bình
11,99 Tr
Tỷ số P/E
4.844,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,48 T | 22,07% |
Chi phí hoạt động | 3,77 T | 11,22% |
Thu nhập ròng | 82,80 Tr | 122,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 959,85 Tr | 61,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 T | -37,66% |
Tổng tài sản | 48,72 T | -2,04% |
Tổng nợ | 34,55 T | -3,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,80 Tr | 122,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,21 T | 17,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -592,95 Tr | -46,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -777,90 Tr | -11,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -163,40 Tr | -127,74% |
Dòng tiền tự do | -36,86 Tr | 89,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
20.400