Trang chủ088130 • KOSDAQ
add
Dong A Eltek Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.580,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.540,00 ₩ - 4.680,00 ₩
Phạm vi một năm
2.955,00 ₩ - 5.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
80,61 T KRW
Số lượng trung bình
227,41 N
Tỷ số P/E
4,53
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,97 T | 96,21% |
Chi phí hoạt động | 8,85 T | -6,24% |
Thu nhập ròng | 84,26 Tr | 101,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,13 | 100,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,75 T | 1.188,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 112,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,95 T | 117,48% |
Tổng tài sản | 368,71 T | 32,76% |
Tổng nợ | 188,60 T | 93,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,26 Tr | 101,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,21 T | 37,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,61 T | -111,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,86 T | 996,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,06 T | 653,85% |
Dòng tiền tự do | 357,44 Tr | 102,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
142