Trang chủ088290 • KOSDAQ
add
Ewon Comfortech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.003,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
989,00 ₩ - 1.010,00 ₩
Phạm vi một năm
900,00 ₩ - 3.030,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,30 T KRW
Số lượng trung bình
71,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,95 T | -26,96% |
Chi phí hoạt động | 5,77 T | 153,97% |
Thu nhập ròng | -14,98 T | -732,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,87 | -966,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,36 T | -211,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,33 Tr | -97,01% |
Tổng tài sản | 35,94 T | -5,11% |
Tổng nợ | 25,29 T | 39,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,98 T | -732,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -490,73 Tr | -115,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,56 T | -84,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,51 T | 31,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,44 T | -197,91% |
Dòng tiền tự do | 2,57 T | 905,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
129