Trang chủ088340 • KOSDAQ
add
Uracle Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.000,00 ₩ - 21.200,00 ₩
Phạm vi một năm
8.520,00 ₩ - 33.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
87,82 T KRW
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
63,69
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,63 T | 5,46% |
Chi phí hoạt động | 3,28 T | 26,43% |
Thu nhập ròng | -859,28 Tr | -926,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,39 | -886,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -672,84 Tr | -298,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,57 T | 72,33% |
Tổng tài sản | 39,11 T | 45,36% |
Tổng nợ | 14,12 T | 35,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -859,28 Tr | -926,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,54 T | -34,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -336,91 Tr | -96,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,23 T | -417,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,10 T | -571,67% |
Dòng tiền tự do | -1,49 T | 15,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
244