Trang chủ088340 • KOSDAQ
add
Uracle Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.150,00 ₩ - 22.750,00 ₩
Phạm vi một năm
8.520,00 ₩ - 33.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
94,83 T KRW
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
38,94
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,56 T | -1,44% |
Chi phí hoạt động | 2,33 T | 2,92% |
Thu nhập ròng | 475,29 Tr | -77,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,11 | -77,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 332,24 Tr | -79,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -189,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,68 T | 102,15% |
Tổng tài sản | 40,94 T | 57,11% |
Tổng nợ | 12,59 T | 29,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 475,29 Tr | -77,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,44 T | 367,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,05 T | -2.299,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,71 T | -299,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,32 T | -1.516,25% |
Dòng tiền tự do | 3,26 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
227