Trang chủ088390 • KOSDAQ
add
INNOX Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8.310,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.370,00 ₩ - 8.560,00 ₩
Phạm vi một năm
7.640,00 ₩ - 26.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
80,16 T KRW
Số lượng trung bình
33,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,46 T | -13,94% |
Chi phí hoạt động | 3,77 T | -34,50% |
Thu nhập ròng | 4,03 T | 153,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,84 | 193,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,22 T | 44,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,13 T | 2,84% |
Tổng tài sản | 339,89 T | -4,20% |
Tổng nợ | 96,76 T | -6,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,03 T | 153,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -779,32 Tr | -303,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,28 T | 87,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -327,11 Tr | -100,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,31 T | -113,39% |
Dòng tiền tự do | 1,01 T | 262,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
24