Trang chủ088390 • KOSDAQ
add
INNOX Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7.460,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.290,00 ₩ - 7.480,00 ₩
Phạm vi một năm
6.340,00 ₩ - 22.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
69,27 T KRW
Số lượng trung bình
9,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,36 T | 0,81% |
Chi phí hoạt động | 5,06 T | -18,69% |
Thu nhập ròng | 3,49 T | 172,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,75 | 169,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,92 T | 270,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,47 T | -38,26% |
Tổng tài sản | 324,13 T | -3,62% |
Tổng nợ | 104,28 T | 4,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,49 T | 172,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,79 T | 18,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,11 T | -550,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,10 T | 135,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,82 T | -18,44% |
Dòng tiền tự do | -7,46 T | -102,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
25