Trang chủ088390 • KOSDAQ
add
INNOX Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7.610,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.610,00 ₩ - 7.720,00 ₩
Phạm vi một năm
6.340,00 ₩ - 25.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
71,99 T KRW
Số lượng trung bình
6,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,69 T | 212,71% |
Chi phí hoạt động | 6,50 T | 50,89% |
Thu nhập ròng | -23,88 T | -12,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -152,24 | 64,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,29 T | 209,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,81 T | -28,51% |
Tổng tài sản | 317,85 T | -5,98% |
Tổng nợ | 99,89 T | -2,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 217,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,88 T | -12,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 354,45 Tr | -93,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,32 T | -112,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -600,58 Tr | -127,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,27 T | -106,89% |
Dòng tiền tự do | 2,45 T | -33,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
25