Trang chủ088800 • KOSDAQ
add
Ace Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
840,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
802,00 ₩ - 844,00 ₩
Phạm vi một năm
597,00 ₩ - 3.680,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
104,64 T KRW
Số lượng trung bình
849,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,28 T | -13,86% |
Chi phí hoạt động | 7,34 T | -35,49% |
Thu nhập ròng | -12,18 T | 59,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,51 | 52,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,71 T | 66,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,89 T | -28,91% |
Tổng tài sản | 241,02 T | -26,88% |
Tổng nợ | 236,40 T | -21,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,18 T | 59,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 292,46 Tr | -96,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,17 T | -152,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 505,14 Tr | 103,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 T | -306,47% |
Dòng tiền tự do | 3,91 T | -80,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
129