Trang chủ088910 • KOSDAQ
add
Dongwoo Farm To Table Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.999,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.991,00 ₩ - 2.000,00 ₩
Phạm vi một năm
1.955,00 ₩ - 3.195,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,43 T KRW
Số lượng trung bình
41,66 N
Tỷ số P/E
9,90
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,84 T | -15,04% |
Chi phí hoạt động | 5,26 T | -3,49% |
Thu nhập ròng | -748,23 Tr | -105,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,95 | -106,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -437,98 Tr | -104,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,45 T | 31,60% |
Tổng tài sản | 282,15 T | 3,30% |
Tổng nợ | 68,71 T | 8,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -748,23 Tr | -105,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,69 T | -144,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,93 T | -117,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,07 T | 106,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,55 T | -300,81% |
Dòng tiền tự do | -6,70 T | -142,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
454