Trang chủ088910 • KOSDAQ
add
Dongwoo Farm To Table Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.895,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.890,00 ₩ - 1.920,00 ₩
Phạm vi một năm
1.829,00 ₩ - 3.155,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,73 T KRW
Số lượng trung bình
33,11 N
Tỷ số P/E
9,54
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 9,58 T | -17,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,41 T | 14,30% |
Tổng tài sản | 275,96 T | 0,22% |
Tổng nợ | 53,01 T | -1,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,58 T | -17,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,93 T | -27,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
546