Trang chủ089010 • KOSDAQ
add
Chemtronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.050,00 ₩ - 22.850,00 ₩
Phạm vi một năm
13.220,00 ₩ - 36.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
340,42 T KRW
Số lượng trung bình
412,73 N
Tỷ số P/E
16,21
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,80 T | -15,46% |
Chi phí hoạt động | 16,43 T | -12,88% |
Thu nhập ròng | -914,13 Tr | -253,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,78 | -281,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,45 T | -46,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,87 T | 4,74% |
Tổng tài sản | 641,66 T | 30,13% |
Tổng nợ | 406,65 T | 30,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -914,13 Tr | -253,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,26 T | 435,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,42 T | -888,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,98 T | 294,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,68 T | 28,66% |
Dòng tiền tự do | -65,93 T | -1.349,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
539