Trang chủ089030 • KOSDAQ
add
Techwing Inc
Giá đóng cửa hôm trước
33.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
34.350,00 ₩ - 35.600,00 ₩
Phạm vi một năm
26.400,00 ₩ - 70.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 NT KRW
Số lượng trung bình
532,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,68 T | 15,83% |
Chi phí hoạt động | 11,99 T | 22,63% |
Thu nhập ròng | -26,09 T | -402,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,73 | -361,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -730,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,10 T | 44,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,20 T | 72,51% |
Tổng tài sản | 506,22 T | 4,18% |
Tổng nợ | 317,92 T | 17,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,09 T | -402,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,69 T | 132,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,98 T | -120,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,78 T | 762,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,87 T | 138,02% |
Dòng tiền tự do | 5,77 T | 159,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
594