Trang chủ089030 • KOSDAQ
add
Techwing Inc
Giá đóng cửa hôm trước
33.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
32.550,00 ₩ - 34.350,00 ₩
Phạm vi một năm
26.400,00 ₩ - 70.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 NT KRW
Số lượng trung bình
492,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,59 T | -14,26% |
Chi phí hoạt động | 12,82 T | 23,05% |
Thu nhập ròng | -1,33 T | 83,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,83 | 81,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -37,00 | 83,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,65 T | -30,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,27 T | -7,96% |
Tổng tài sản | 520,66 T | 4,19% |
Tổng nợ | 340,01 T | 14,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,33 T | 83,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,82 T | 899,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,21 T | -419,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,97 T | -10,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,99 T | -193,92% |
Dòng tiền tự do | -14,96 T | -470,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
604