Trang chủ089140 • KOSDAQ
add
NexturnBioScience Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.605,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.570,00 ₩ - 2.620,00 ₩
Phạm vi một năm
2.450,00 ₩ - 6.340,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,52 T KRW
Số lượng trung bình
68,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,89 T | -3,53% |
Chi phí hoạt động | 1,90 T | -1,76% |
Thu nhập ròng | 1,22 T | 410,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,37 | 428,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 972,60 Tr | 7,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,57 T | -24,56% |
Tổng tài sản | 244,44 T | -9,25% |
Tổng nợ | 100,49 T | -7,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,22 T | 410,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 157,29 Tr | -84,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -216,99 Tr | 99,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,29 T | -127,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,60 T | 79,34% |
Dòng tiền tự do | -2,56 T | -118,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
57