Trang chủ089140 • KOSDAQ
add
NexturnBioScience Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.675,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.635,00 ₩ - 3.290,00 ₩
Phạm vi một năm
2.135,00 ₩ - 6.340,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,69 T KRW
Số lượng trung bình
98,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,63 T | -35,61% |
Chi phí hoạt động | 2,43 T | -24,77% |
Thu nhập ròng | -11,26 T | 48,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -147,64 | 20,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -411,94 Tr | -480,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,86 T | 15,16% |
Tổng tài sản | 233,04 T | -4,49% |
Tổng nợ | 96,41 T | -9,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,26 T | 48,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 692,00 Tr | 120,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 T | -127,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 810,16 Tr | -70,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 375,52 Tr | 128,56% |
Dòng tiền tự do | 437,84 Tr | 105,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
57