Trang chủ089230 • KOSDAQ
add
The E&M Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.188,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.176,00 ₩ - 1.269,00 ₩
Phạm vi một năm
706,00 ₩ - 1.590,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,88 T KRW
Số lượng trung bình
810,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,53 T | -29,59% |
Chi phí hoạt động | 2,13 T | -23,08% |
Thu nhập ròng | -3,75 T | 22,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -82,83 | -9,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,50 T | -30,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,78 T | -6,68% |
Tổng tài sản | 73,48 T | -10,18% |
Tổng nợ | 44,53 T | -18,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,75 T | 22,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,28 T | -6,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,74 T | 63,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -747,23 Tr | -145,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 T | -327,73% |
Dòng tiền tự do | -1,17 T | -1.040,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
71