Trang chủ089230 • KOSDAQ
add
The E&M Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
890,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
862,00 ₩ - 897,00 ₩
Phạm vi một năm
706,00 ₩ - 2.360,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
21,10 T KRW
Số lượng trung bình
590,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,07 T | -29,77% |
Chi phí hoạt động | 1,96 T | -35,46% |
Thu nhập ròng | -2,55 T | 84,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,21 | 77,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,20 T | -18,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,79 T | 14,69% |
Tổng tài sản | 77,62 T | -10,16% |
Tổng nợ | 47,53 T | -14,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,55 T | 84,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 316,33 Tr | 141,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,80 T | 409,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,03 T | -483,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,12 Tr | -84,99% |
Dòng tiền tự do | -1,56 T | 37,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
71