Trang chủ089230 • KOSDAQ
add
E&M Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.071,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.054,00 ₩ - 1.124,00 ₩
Phạm vi một năm
215,00 ₩ - 2.995,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
23,92 T KRW
Số lượng trung bình
142,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,68 T | -31,51% |
Chi phí hoạt động | 2,42 T | -26,79% |
Thu nhập ròng | -3,16 T | 34,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,67 | 3,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,24 T | -5,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,63 T | -27,42% |
Tổng tài sản | 77,83 T | -32,64% |
Tổng nợ | 50,94 T | -16,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,16 T | 34,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -909,48 Tr | 60,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,57 Tr | 101,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,41 T | -75,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 544,49 Tr | 561,69% |
Dòng tiền tự do | -2,00 T | -130,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
102