Trang chủ089600 • KOSDAQ
add
Nasmedia
Giá đóng cửa hôm trước
17.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.920,00 ₩ - 17.280,00 ₩
Phạm vi một năm
13.420,00 ₩ - 18.470,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
196,77 T KRW
Số lượng trung bình
36,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,12%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,51 T | 3,27% |
Chi phí hoạt động | 21,09 T | 1,37% |
Thu nhập ròng | 2,91 T | -3,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,38 | -6,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,86 T | 45,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,20 T | -3,02% |
Tổng tài sản | 484,05 T | 3,43% |
Tổng nợ | 249,57 T | 12,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,91 T | -3,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,05 T | 247,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,78 T | -129,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,19 T | -126,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,18 T | 51,51% |
Dòng tiền tự do | 83,46 T | 1.242,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
383