Trang chủ089790 • KOSDAQ
add
JT Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.655,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.590,00 ₩ - 3.750,00 ₩
Phạm vi một năm
3.590,00 ₩ - 11.360,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,65 T KRW
Số lượng trung bình
60,60 N
Tỷ số P/E
5,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,49 T | 104,00% |
Chi phí hoạt động | 1,83 T | 26,02% |
Thu nhập ròng | 1,91 T | 662,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,33 | 375,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 610,73 Tr | 178,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,39 T | 19,07% |
Tổng tài sản | 86,35 T | 5,25% |
Tổng nợ | 24,35 T | -8,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,91 T | 662,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,23 T | 38,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,68 T | -398,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,93 T | -345,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,11 T | -547,43% |
Dòng tiền tự do | 1,08 T | 261,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
163