Trang chủ089790 • KOSDAQ
add
JT Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.975,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.925,00 ₩ - 4.025,00 ₩
Phạm vi một năm
3.025,00 ₩ - 10.970,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,37 T KRW
Số lượng trung bình
100,14 N
Tỷ số P/E
8,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,69 T | -5,97% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | -26,91% |
Thu nhập ròng | 3,83 T | 3,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,50 | 10,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,37 T | -28,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,64 T | 29,74% |
Tổng tài sản | 91,15 T | 1,87% |
Tổng nợ | 26,45 T | -10,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,83 T | 3,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,71 T | 874,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,48 T | 211,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,29 T | -254,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,04 T | 236,37% |
Dòng tiền tự do | -273,48 Tr | 92,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
165