Trang chủ089850 • KOSDAQ
add
UbiVelox Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.310,00 ₩ - 8.230,00 ₩
Phạm vi một năm
5.560,00 ₩ - 11.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
110,18 T KRW
Số lượng trung bình
299,69 N
Tỷ số P/E
6,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,68 T | 3,97% |
Chi phí hoạt động | 42,65 T | 13,84% |
Thu nhập ròng | 4,12 T | 53.546,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,50 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,98 T | -39,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,74 T | -9,17% |
Tổng tài sản | 557,26 T | 5,35% |
Tổng nợ | 263,27 T | 0,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 293,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,12 T | 53.546,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,26 T | 17,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,86 T | 68,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,39 T | -120,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,56 T | -0,01% |
Dòng tiền tự do | 23,28 T | 249,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
335