Trang chủ089850 • KOSDAQ
add
UbiVelox Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.680,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.640,00 ₩ - 6.840,00 ₩
Phạm vi một năm
5.560,00 ₩ - 11.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
98,25 T KRW
Số lượng trung bình
873,28 N
Tỷ số P/E
7,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 173,97 T | 41,14% |
Chi phí hoạt động | 46,63 T | 50,38% |
Thu nhập ròng | -843,91 Tr | -145,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,49 | -132,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,39 T | -63,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -102,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,14 T | -36,86% |
Tổng tài sản | 589,37 T | 10,16% |
Tổng nợ | 288,09 T | 8,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 301,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -843,91 Tr | -145,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,62 T | -10.899,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -160,54 Tr | 99,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,08 T | -135,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,49 T | -82,73% |
Dòng tiền tự do | -37,21 T | -60,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
326