Trang chủ089860 • KRX
add
Lotte Rental Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
29.050,00 ₩ - 29.550,00 ₩
Phạm vi một năm
25.500,00 ₩ - 32.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 NT KRW
Số lượng trung bình
41,61 N
Tỷ số P/E
11,37
Tỷ lệ cổ tức
4,08%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 696,19 T | 1,10% |
Chi phí hoạt động | 566,18 T | 2,23% |
Thu nhập ròng | 33,60 T | -2,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,83 | -3,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 346,45 T | -1,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 384,72 T | -19,59% |
Tổng tài sản | 6,70 NT | -1,40% |
Tổng nợ | 5,33 NT | -2,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,60 T | -2,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,76 T | -158,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,26 T | 68,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,15 T | 67,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -177,05 T | -183,80% |
Dòng tiền tự do | 210,20 T | -49,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
967