Trang chủ089860 • KRX
add
Lotte Rental Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
34.050,00 ₩ - 35.100,00 ₩
Phạm vi một năm
26.050,00 ₩ - 35.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 NT KRW
Số lượng trung bình
55,03 N
Tỷ số P/E
10,64
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 685,64 T | 4,38% |
Chi phí hoạt động | 560,69 T | 2,77% |
Thu nhập ròng | 29,71 T | 81,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,33 | 73,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 338,49 T | 4,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 570,40 T | -0,03% |
Tổng tài sản | 7,18 NT | 5,99% |
Tổng nợ | 5,73 NT | 5,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,71 T | 81,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -112,16 T | -354,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,71 T | 89,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 203,93 T | 140,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,05 T | 674,19% |
Dòng tiền tự do | 236,62 T | -9,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.062