Trang chủ089860 • KRX
add
Lotte Rental Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
28.050,00 ₩ - 28.300,00 ₩
Phạm vi một năm
26.400,00 ₩ - 35.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 NT KRW
Số lượng trung bình
41,60 N
Tỷ số P/E
12,01
Tỷ lệ cổ tức
4,28%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 718,49 T | 4,53% |
Chi phí hoạt động | 417,35 T | 1,75% |
Thu nhập ròng | 31,62 T | -22,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,40 | -26,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 350,18 T | 0,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 453,66 T | -19,85% |
Tổng tài sản | 6,91 NT | 1,59% |
Tổng nợ | 5,53 NT | 1,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,62 T | -22,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,58 T | -30,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,84 T | -7,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,97 T | 272,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,68 T | -7,71% |
Dòng tiền tự do | 412,97 T | 71,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.062