Trang chủ089890 • KOSDAQ
add
Koses Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.260,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.090,00 ₩ - 7.280,00 ₩
Phạm vi một năm
5.770,00 ₩ - 19.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
120,41 T KRW
Số lượng trung bình
79,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,26 T | -49,15% |
Chi phí hoạt động | 3,33 T | 36,59% |
Thu nhập ròng | 1,90 T | 154,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,40 | 208,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,06 T | -736,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -85,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,26 T | 114,54% |
Tổng tài sản | 85,94 T | -13,28% |
Tổng nợ | 25,11 T | -23,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,90 T | 154,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,36 T | 360,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,03 Tr | 89,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,85 T | -312,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,35 T | -205,10% |
Dòng tiền tự do | 11,76 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
225