Trang chủ089890 • KOSDAQ
add
Koses Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.120,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.040,00 ₩ - 7.250,00 ₩
Phạm vi một năm
6.950,00 ₩ - 21.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
123,55 T KRW
Số lượng trung bình
53,24 N
Tỷ số P/E
23,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,84 T | 93,11% |
Chi phí hoạt động | 2,44 T | -13,27% |
Thu nhập ròng | -3,46 T | -502,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,69 | -212,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -246,25 Tr | -123,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,31 T | -54,41% |
Tổng tài sản | 99,10 T | 32,99% |
Tổng nợ | 32,66 T | 124,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,46 T | -502,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,51 T | -183,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,63 Tr | 63,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,92 T | 494,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,23 T | -36,13% |
Dòng tiền tự do | -2,74 T | -137,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
205