Trang chủ089970 • KOSDAQ
add
VM Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12.440,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.940,00 ₩ - 12.400,00 ₩
Phạm vi một năm
5.500,00 ₩ - 20.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
294,20 T KRW
Số lượng trung bình
98,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,97 T | 797,87% |
Chi phí hoạt động | 13,04 T | 111,25% |
Thu nhập ròng | 1,63 T | 134,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,96 | 103,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 T | 72,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,75 T | 33,11% |
Tổng tài sản | 165,70 T | 9,79% |
Tổng nợ | 24,13 T | 81,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 T | 134,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,16 T | 703,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 T | -291,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,32 T | -669,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,12 T | 439,46% |
Dòng tiền tự do | 16,73 T | 261,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
60