Trang chủ089980 • KOSDAQ
add
Sang-A Frontec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.320,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.050,00 ₩ - 18.530,00 ₩
Phạm vi một năm
17.020,00 ₩ - 29.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
288,60 T KRW
Số lượng trung bình
46,65 N
Tỷ số P/E
50,89
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,95 T | -8,30% |
Chi phí hoạt động | 7,17 T | 15,03% |
Thu nhập ròng | -2,33 T | -329,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,18 | -350,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,56 T | -15,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,16 T | -11,82% |
Tổng tài sản | 364,64 T | 0,88% |
Tổng nợ | 173,74 T | -1,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,33 T | -329,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,98 T | 1.141,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,39 T | 49,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,67 T | -237,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,49 T | 2,21% |
Dòng tiền tự do | 18,11 T | 297,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
467