Trang chủ089980 • KOSDAQ
add
Sang-A Frontec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.160,00 ₩ - 15.590,00 ₩
Phạm vi một năm
13.540,00 ₩ - 29.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
248,15 T KRW
Số lượng trung bình
49,30 N
Tỷ số P/E
39,26
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,57 T | -2,78% |
Chi phí hoạt động | 6,60 T | -13,36% |
Thu nhập ròng | 8,62 T | 7,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,24 | 10,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,72 T | -10,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,41 T | -2,59% |
Tổng tài sản | 362,24 T | 3,81% |
Tổng nợ | 161,21 T | 3,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 201,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,62 T | 7,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,01 T | -60,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,77 T | -466,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,51 T | 146,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,37 T | -362,89% |
Dòng tiền tự do | -6,52 T | -55.292,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
466