Trang chủ08S • FRA
add
Bank Sinarmas Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 €
Mức chênh lệch một ngày
0,044 € - 0,044 €
Phạm vi một năm
0,038 € - 0,051 €
Giá trị vốn hóa thị trường
17,86 NT IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 808,91 T | 352,28% |
Chi phí hoạt động | 677,88 T | 20,48% |
Thu nhập ròng | 62,40 T | 143,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,71 | 109,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -7,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,45 NT | 22,66% |
Tổng tài sản | 55,62 NT | 5,68% |
Tổng nợ | 47,02 NT | 4,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,60 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,40 T | 143,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,52 NT | 178,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,72 T | 5,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,15 NT | -40,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,93 NT | 12,04% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
PT Bank Sinarmas Tbk is a subsidiary of Sinar Mas Multiartha engaged in banking. To support its business activities, by the end of 2020, the bank has 69 branch offices, 134 sub-branch offices, 140 cash offices, 28 sharia branch offices, and 12 sharia cash offices. Wikipedia
Ngày thành lập
18 thg 8, 1989
Trang web
Nhân viên
5.543