Trang chủ090080 • KRX
add
Pyung Hwa Industrial Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
916,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
907,00 ₩ - 920,00 ₩
Phạm vi một năm
870,00 ₩ - 1.358,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,07 T KRW
Số lượng trung bình
45,26 N
Tỷ số P/E
45,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,09 T | 5,99% |
Chi phí hoạt động | 7,03 T | 10,53% |
Thu nhập ròng | 1,56 T | 17,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | 10,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,44 T | 36,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,86 T | 17,61% |
Tổng tài sản | 254,93 T | 6,56% |
Tổng nợ | 208,92 T | 6,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 T | 17,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,30 T | 107,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,05 T | -1,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,52 T | -230,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,26 T | 56,94% |
Dòng tiền tự do | -4,94 T | 74,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
748