Trang chủ090080 • KRX
add
Pyung Hwa Industrial Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.315,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.204,00 ₩ - 1.300,00 ₩
Phạm vi một năm
760,00 ₩ - 2.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
66,71 T KRW
Số lượng trung bình
6,88 Tr
Tỷ số P/E
17,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,54 T | 6,07% |
Chi phí hoạt động | 7,02 T | -11,26% |
Thu nhập ròng | 1,90 T | 327,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,25 | 315,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,39 T | 111,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,27 T | -35,52% |
Tổng tài sản | 232,58 T | -7,86% |
Tổng nợ | 186,51 T | -10,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,90 T | 327,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,69 T | 365,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,30 T | 69,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 393,87 Tr | 109,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -210,17 Tr | 98,29% |
Dòng tiền tự do | 2,33 T | -11,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
761