Trang chủ090150 • KOSDAQ
add
IWIN Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
758,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
748,00 ₩ - 770,00 ₩
Phạm vi một năm
689,00 ₩ - 1.189,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,78 T KRW
Số lượng trung bình
64,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,75 T | 5,95% |
Chi phí hoạt động | 4,91 T | -5,33% |
Thu nhập ròng | 1,21 T | -8,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,07 | -13,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,12 T | -28,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,14 T | -47,72% |
Tổng tài sản | 129,67 T | -9,86% |
Tổng nợ | 87,28 T | -10,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,21 T | -8,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -875,27 Tr | -204,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -271,06 Tr | -134,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,38 T | 15,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,54 T | -4.100,42% |
Dòng tiền tự do | -2,95 T | -11,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
64