Trang chủ090150 • KOSDAQ
add
IWIN Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
824,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
822,00 ₩ - 850,00 ₩
Phạm vi một năm
689,00 ₩ - 1.366,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
34,84 T KRW
Số lượng trung bình
77,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,13 T | 12,74% |
Chi phí hoạt động | 8,88 T | 43,91% |
Thu nhập ròng | -5,47 T | 84,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,14 | 86,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -562,63 Tr | -169,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,67 T | -14,99% |
Tổng tài sản | 130,05 T | -6,90% |
Tổng nợ | 89,15 T | -6,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,47 T | 84,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,70 T | -59,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,55 Tr | -95,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 519,78 Tr | 111,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,58 T | 2.016,38% |
Dòng tiền tự do | -965,81 Tr | -118,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
64