Trang chủ090350 • KRX
add
Noroo Paint & Coatings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.080,00 ₩ - 8.300,00 ₩
Phạm vi một năm
7.000,00 ₩ - 11.810,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
167,98 T KRW
Số lượng trung bình
75,29 N
Tỷ số P/E
4,62
Tỷ lệ cổ tức
4,33%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,19 T | 2,66% |
Chi phí hoạt động | 35,53 T | 4,26% |
Thu nhập ròng | 2,66 T | 170,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,34 | 168,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,51 T | -14,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,97 T | -12,50% |
Tổng tài sản | 667,67 T | -0,14% |
Tổng nợ | 260,83 T | -11,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 406,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,66 T | 170,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,22 T | -50,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,94 T | -171,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,39 T | -140,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,56 T | -87,42% |
Dòng tiền tự do | 9,53 T | -66,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
786