Trang chủ090350 • KRX
add
Noroo Paint & Coatings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.560,00 ₩ - 7.680,00 ₩
Phạm vi một năm
7.400,00 ₩ - 12.730,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
157,13 T KRW
Số lượng trung bình
46,52 N
Tỷ số P/E
5,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,53 T | -0,13% |
Chi phí hoạt động | 27,36 T | -0,68% |
Thu nhập ròng | 9,76 T | -13,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,04 | -13,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,74 T | -7,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,96 T | 9,35% |
Tổng tài sản | 672,79 T | -3,19% |
Tổng nợ | 271,72 T | -13,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 401,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,76 T | -13,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,03 T | 241,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,68 T | 220,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,46 T | 62,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,39 T | 189,36% |
Dòng tiền tự do | 9,74 T | 1.252,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
786