Trang chủ090350 • KRX
add
Noroo Paint & Coatings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.780,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.610,00 ₩ - 8.850,00 ₩
Phạm vi một năm
8.020,00 ₩ - 12.730,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
178,43 T KRW
Số lượng trung bình
83,50 N
Tỷ số P/E
5,68
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 229,90 T | 2,04% |
Chi phí hoạt động | 33,81 T | 10,55% |
Thu nhập ròng | 14,85 T | 3,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,46 | 1,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,63 T | -2,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,42 T | -19,49% |
Tổng tài sản | 694,28 T | -2,39% |
Tổng nợ | 301,64 T | -12,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 392,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,85 T | 3,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,31 T | -42,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,11 T | 65,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,92 T | -28,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,53 T | -118,01% |
Dòng tiền tự do | 11,66 T | -37,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
761