Trang chủ090355 • KRX
add
Noroo Paint & Coatings Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
12.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.930,00 ₩ - 12.930,00 ₩
Phạm vi một năm
11.260,00 ₩ - 16.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
184,00 T KRW
Số lượng trung bình
2,72 N
Tỷ số P/E
12,29
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,43 T | -2,32% |
Chi phí hoạt động | 33,20 T | -0,31% |
Thu nhập ròng | 5,72 T | -61,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,55 | -60,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,16 T | -17,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,62 T | -2,84% |
Tổng tài sản | 689,60 T | -0,67% |
Tổng nợ | 284,41 T | -5,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 405,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,72 T | -61,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,41 T | -30,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,71 T | -185,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,38 T | 56,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,29 T | -311,00% |
Dòng tiền tự do | 5,48 T | -53,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
774