Trang chủ090360 • KOSDAQ
add
Robostar Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
24.500,00 ₩ - 25.300,00 ₩
Phạm vi một năm
17.880,00 ₩ - 34.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
245,70 T KRW
Số lượng trung bình
55,15 N
Tỷ số P/E
110,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,58 T | -11,22% |
Chi phí hoạt động | 2,89 T | 22,22% |
Thu nhập ròng | 2,43 T | 132,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,29 | 161,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 T | -46,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,94 T | 36,46% |
Tổng tài sản | 112,60 T | -2,88% |
Tổng nợ | 20,61 T | -20,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,43 T | 132,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,77 T | -79,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -229,77 Tr | -728,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,77 Tr | 62,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,55 T | -81,96% |
Dòng tiền tự do | 1,37 T | -83,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
198