Trang chủ090360 • KOSDAQ
add
Robostar Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
28.850,00 ₩ - 31.200,00 ₩
Phạm vi một năm
17.880,00 ₩ - 32.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
290,06 T KRW
Số lượng trung bình
342,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,15 T | -32,29% |
Chi phí hoạt động | 3,18 T | 5,69% |
Thu nhập ròng | -2,21 T | -917,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,60 | -1.309,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,07 T | -1.532,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,47 T | 30,63% |
Tổng tài sản | 106,92 T | -6,48% |
Tổng nợ | 17,14 T | -28,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,21 T | -917,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -382,05 Tr | -153,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,70 Tr | -5.673,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,41 Tr | -10,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -462,61 Tr | -167,09% |
Dòng tiền tự do | -2,45 T | -385,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
182