Trang chủ090360 • KOSDAQ
add
Robostar Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.800,00 ₩ - 23.950,00 ₩
Phạm vi một năm
19.200,00 ₩ - 39.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
214,50 T KRW
Số lượng trung bình
63,58 N
Tỷ số P/E
256,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,62 T | -8,64% |
Chi phí hoạt động | 2,92 T | 12,78% |
Thu nhập ròng | 1,79 T | 390,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,47 | 434,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,92 T | 45,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,93 T | 137,42% |
Tổng tài sản | 120,62 T | -0,00% |
Tổng nợ | 28,59 T | -8,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,79 T | 390,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,85 T | -32,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,47 Tr | 100,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,44 Tr | -118,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,83 T | -31,15% |
Dòng tiền tự do | 1,15 T | -80,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
182