Trang chủ090370 • KRX
add
Metalabs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.667,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.625,00 ₩ - 1.667,00 ₩
Phạm vi một năm
1.450,00 ₩ - 2.790,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,72 T KRW
Số lượng trung bình
60,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,80 T | 106,39% |
Chi phí hoạt động | 3,76 T | 64,49% |
Thu nhập ròng | -712,58 Tr | -5,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,60 | 48,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,35 Tr | 137,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 626,03 Tr | -92,23% |
Tổng tài sản | 112,15 T | 23,94% |
Tổng nợ | 40,94 T | 339,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -712,58 Tr | -5,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -614,77 Tr | 30,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,05 T | -560,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,55 T | 141,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,28 Tr | 97,42% |
Dòng tiền tự do | -2,27 T | 59,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
20