Trang chủ090370 • KRX
add
Metalabs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.388,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.373,00 ₩ - 1.412,00 ₩
Phạm vi một năm
1.164,00 ₩ - 2.315,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,17 T KRW
Số lượng trung bình
56,40 N
Tỷ số P/E
27,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,45 T | -1,19% |
Chi phí hoạt động | 2,49 T | -6,47% |
Thu nhập ròng | -50,49 Tr | 96,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,60 | 96,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -218,93 Tr | -327,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,67 T | 114,26% |
Tổng tài sản | 135,72 T | 22,38% |
Tổng nợ | 56,33 T | 44,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,49 Tr | 96,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -652,62 Tr | 36,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,35 T | 267,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -725,65 Tr | 19,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,97 T | 291,39% |
Dòng tiền tự do | 2,83 T | 289,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
18