Trang chủ090460 • KRX
add
BH Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.340,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.200,00 ₩ - 12.570,00 ₩
Phạm vi một năm
11.030,00 ₩ - 27.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
429,43 T KRW
Số lượng trung bình
190,09 N
Tỷ số P/E
5,84
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 487,88 T | -5,58% |
Chi phí hoạt động | 20,90 T | -8,28% |
Thu nhập ròng | -4,90 T | -138,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,00 | -140,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,32 T | -64,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 133,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,93 T | 63,51% |
Tổng tài sản | 1,32 NT | 21,16% |
Tổng nợ | 578,97 T | 31,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 740,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,90 T | -138,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,01 T | 52,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,88 T | -255,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,30 T | -113,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,89 T | -21,27% |
Dòng tiền tự do | 37,49 T | 2,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 5 1999
Trang web
Nhân viên
1.268