Trang chủ090460 • KRX
add
BH Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.610,00 ₩ - 13.010,00 ₩
Phạm vi một năm
11.030,00 ₩ - 27.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
437,01 T KRW
Số lượng trung bình
228,31 N
Tỷ số P/E
14,87
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 332,43 T | 11,23% |
Chi phí hoạt động | 22,06 T | 32,61% |
Thu nhập ròng | -28,29 T | -346,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,51 | -321,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,31 T | -142,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,39 T | 2,66% |
Tổng tài sản | 1,27 NT | 8,76% |
Tổng nợ | 568,49 T | 10,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 702,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,29 T | -346,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,22 T | -119,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,40 T | 86,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,87 T | -84,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,27 T | 51,04% |
Dòng tiền tự do | -24,69 T | -231,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 5 1999
Trang web
Nhân viên
1.268