Trang chủ090470 • KOSDAQ
add
Jastech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.725,00 ₩ - 3.825,00 ₩
Phạm vi một năm
3.550,00 ₩ - 8.160,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
65,62 T KRW
Số lượng trung bình
30,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,66 T | -84,79% |
Chi phí hoạt động | 4,75 T | 12,03% |
Thu nhập ròng | -4,75 T | -863,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -178,83 | -5.123,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,96 T | -1.985,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,21 T | -44,77% |
Tổng tài sản | 196,88 T | 8,84% |
Tổng nợ | 39,83 T | 210,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,75 T | -863,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,20 T | -189,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,63 T | -4.183,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,37 T | 7.358,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 535,30 Tr | -91,28% |
Dòng tiền tự do | -2,72 T | -145,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
270