Trang chủ090470 • KOSDAQ
add
Jastech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.305,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.255,00 ₩ - 4.740,00 ₩
Phạm vi một năm
3.745,00 ₩ - 9.370,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
76,98 T KRW
Số lượng trung bình
18,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,79 T | -1,67% |
Chi phí hoạt động | 5,97 T | 23,19% |
Thu nhập ròng | 561,24 Tr | 117,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,36 | 118,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,81 T | 279,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 203,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,91 T | -51,76% |
Tổng tài sản | 185,50 T | 2,91% |
Tổng nợ | 22,47 T | 76,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 561,24 Tr | 117,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,76 T | -275,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,80 T | -113,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,19 T | 2.153,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,75 T | 4.321,59% |
Dòng tiền tự do | -7,20 T | -205,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
270