Trang chủ0906 • HKG
add
CPMC Holdings Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
7,13 $
Phạm vi một năm
6,40 $ - 7,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,94 T HKD
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,77 T | 4,80% |
Chi phí hoạt động | 216,52 Tr | 4,06% |
Thu nhập ròng | 133,46 Tr | -2,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,81 | -6,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 352,98 Tr | 15,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 T | 15,14% |
Tổng tài sản | 14,38 T | 2,34% |
Tổng nợ | 8,22 T | -0,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,46 Tr | -2,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 125,67 Tr | 385,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,26 Tr | 48,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,35 Tr | -51,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,58 Tr | 63,92% |
Dòng tiền tự do | 148,93 Tr | 415,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
6.163