Trang chủ090710 • KOSDAQ
add
Hyulim ROBOT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.699,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.630,00 ₩ - 1.728,00 ₩
Phạm vi một năm
1.073,00 ₩ - 4.107,50 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
176,39 T KRW
Số lượng trung bình
9,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,91 T | 27,16% |
Chi phí hoạt động | 3,95 T | 16,41% |
Thu nhập ròng | -2,46 T | 40,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,23 | 53,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 728,55 Tr | 253,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,15 T | -22,22% |
Tổng tài sản | 150,40 T | 41,29% |
Tổng nợ | 30,67 T | 0,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,46 T | 40,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,66 T | -390,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,25 T | -35,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -466,45 Tr | 5,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,89 T | -184,97% |
Dòng tiền tự do | -10,85 T | -515,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
86