Trang chủ0907 • HKG
add
Elegance Optical International Hldgs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,072 $
Mức chênh lệch một ngày
0,068 $ - 0,068 $
Phạm vi một năm
0,046 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,05 Tr HKD
Số lượng trung bình
233,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NVDA
3,68%
0,43%
1,04%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,85 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 20,36 Tr | — |
Thu nhập ròng | -24,93 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -364,16 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,39 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,05 Tr | -71,48% |
Tổng tài sản | 91,82 Tr | -38,11% |
Tổng nợ | 73,92 Tr | 19,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 872,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -150,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,93 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,42 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,42 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,43 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -15,21 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
26