Trang chủ090850 • KOSDAQ
add
Hyundai Ezwel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.590,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.500,00 ₩ - 6.930,00 ₩
Phạm vi một năm
4.815,00 ₩ - 6.930,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
157,91 T KRW
Số lượng trung bình
148,43 N
Tỷ số P/E
12,46
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,94 T | 14,60% |
Chi phí hoạt động | 34,41 T | 15,15% |
Thu nhập ròng | 7,44 T | 11,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,32 | -2,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,31 T | 10,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,69 T | 38,16% |
Tổng tài sản | 233,38 T | 4,44% |
Tổng nợ | 132,66 T | 0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,44 T | 11,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,54 T | 31,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -898,45 Tr | 71,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -449,32 Tr | -117,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,89 T | 38,52% |
Dòng tiền tự do | -7,03 T | 24,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
354