Trang chủ091120 • KOSDAQ
add
EM-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.870,00 ₩ - 10.280,00 ₩
Phạm vi một năm
9.870,00 ₩ - 33.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
171,33 T KRW
Số lượng trung bình
87,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,40 T | -13,82% |
Chi phí hoạt động | 11,02 T | -7,19% |
Thu nhập ròng | -2,87 T | -533,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,38 | -602,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,46 T | -77,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,78 T | -37,93% |
Tổng tài sản | 339,56 T | -14,65% |
Tổng nợ | 134,89 T | -9,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 204,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,87 T | -533,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,52 Tr | -99,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,25 T | -80,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,18 T | -68,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,60 T | -199,45% |
Dòng tiền tự do | -6,78 T | -200,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
336