Trang chủ0911 • HKG
add
Qianhai Health Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,40 Tr HKD
Số lượng trung bình
40,39 N
Tỷ số P/E
26,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,36 Tr | -65,77% |
Chi phí hoạt động | -5,85 Tr | -148,34% |
Thu nhập ròng | -7,12 Tr | -123,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,69 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -334,75 N | -101,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,51 Tr | 19,36% |
Tổng tài sản | 407,31 Tr | -14,81% |
Tổng nợ | 21,74 Tr | -76,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 385,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,12 Tr | -123,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
16