Trang chủ0912 • HKG
add
Suga International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,22 $
Phạm vi một năm
0,89 $ - 1,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
347,44 Tr HKD
Số lượng trung bình
71,47 N
Tỷ số P/E
10,10
Tỷ lệ cổ tức
6,56%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 346,63 Tr | 1,54% |
Chi phí hoạt động | 39,76 Tr | -6,70% |
Thu nhập ròng | 7,03 Tr | 13,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,03 | 11,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,31 Tr | -7,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 280,32 Tr | 73,12% |
Tổng tài sản | 1,08 T | 0,39% |
Tổng nợ | 295,31 Tr | -0,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 788,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,03 Tr | 13,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,84 Tr | -70,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 806,50 N | 134,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,13 Tr | 73,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -605,00 N | 85,66% |
Dòng tiền tự do | 10,81 Tr | 3,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.137