Trang chủ0913 • HKG
add
Harbour Digital Asset Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,09 Tr HKD
Số lượng trung bình
15,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,12 Tr | 90,23% |
Chi phí hoạt động | -1,56 Tr | 18,37% |
Thu nhập ròng | 14,54 Tr | 56,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,30 N | -1.503,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,29 Tr | 4,03% |
Tổng tài sản | 172,86 Tr | 1,00% |
Tổng nợ | 840,00 N | -0,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 354,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,54 Tr | 56,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,29 Tr | -676,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,99 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,70 Tr | 549,56% |
Dòng tiền tự do | -1,61 Tr | 79,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
12