Trang chủ0913 • HKG
add
Harbour Digital Asset Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
101,12 Tr HKD
Số lượng trung bình
154,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 318,00 N | -5,78% |
Chi phí hoạt động | 1,56 Tr | -18,37% |
Thu nhập ròng | -22,96 Tr | -37,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,22 N | -46,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,28 Tr | -14,84% |
Tổng tài sản | 129,42 Tr | -14,97% |
Tổng nợ | 460,00 N | -0,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,96 Tr | -37,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,31 Tr | 60,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,29 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 984,00 N | 129,88% |
Dòng tiền tự do | -776,25 N | 21,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
16