Trang chủ091440 • KOSDAQ
add
Hanwool Materials Science Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.080,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.020,00 ₩ - 3.270,00 ₩
Phạm vi một năm
2.575,00 ₩ - 14.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
83,95 T KRW
Số lượng trung bình
262,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,87 T | -46,02% |
Chi phí hoạt động | 6,10 T | 138,37% |
Thu nhập ròng | -3,72 T | -632,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,33 | -1.256,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,07 T | -362,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,79 T | 103,93% |
Tổng tài sản | 129,22 T | 201,00% |
Tổng nợ | 80,30 T | 290,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,72 T | -632,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,56 T | -1.393,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,10 T | 978,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,08 T | 57,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,62 T | -6,81% |
Dòng tiền tự do | -1,53 T | -178,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
85