Trang chủ091580 • KOSDAQ
add
Sangsin Energy Display Precision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.590,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.560,00 ₩ - 7.800,00 ₩
Phạm vi một năm
6.510,00 ₩ - 17.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
102,23 T KRW
Số lượng trung bình
48,51 N
Tỷ số P/E
160,02
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,13 T | -29,88% |
Chi phí hoạt động | 9,14 T | 23,89% |
Thu nhập ròng | -466,90 Tr | -111,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,93 | -116,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,23 T | -145,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 89,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,15 T | -22,39% |
Tổng tài sản | 317,89 T | 9,36% |
Tổng nợ | 163,69 T | 13,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -466,90 Tr | -111,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,50 T | -211,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,55 T | 197,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,73 T | -11,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 T | -80,05% |
Dòng tiền tự do | 1,91 T | -50,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
251