Trang chủ091590 • KOSDAQ
add
Nam Hwa Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.025,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.965,00 ₩ - 4.045,00 ₩
Phạm vi một năm
3.580,00 ₩ - 4.985,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,43 T KRW
Số lượng trung bình
16,57 N
Tỷ số P/E
6,39
Tỷ lệ cổ tức
2,48%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,47 T | 46,63% |
Chi phí hoạt động | 894,38 Tr | -97,05% |
Thu nhập ròng | 390,44 Tr | 101,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,52 | 101,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -443,76 Tr | 98,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,61 T | 15,53% |
Tổng tài sản | 192,70 T | 1,86% |
Tổng nợ | 24,87 T | -12,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 390,44 Tr | 101,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,95 T | 36,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 584,71 Tr | -73,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,54 T | 310,55% |
Dòng tiền tự do | 6,35 T | -24,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
77