Trang chủ091590 • KOSDAQ
add
Nam Hwa Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.145,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.040,00 ₩ - 4.170,00 ₩
Phạm vi một năm
3.640,00 ₩ - 8.390,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
48,45 T KRW
Số lượng trung bình
133,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,93 T | -23,36% |
Chi phí hoạt động | 896,08 Tr | -68,48% |
Thu nhập ròng | 4,97 T | 18,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,68 | 54,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 301,23 Tr | 108,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,93 T | -41,30% |
Tổng tài sản | 189,65 T | -12,77% |
Tổng nợ | 24,14 T | -28,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,97 T | 18,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,05 T | 163,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,52 T | -212,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -587,00 Tr | -112,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,05 T | -177,35% |
Dòng tiền tự do | 3,57 T | 108,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
83