Trang chủ0915 • HKG
add
Daohe Global Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,067 $
Mức chênh lệch một ngày
0,067 $ - 0,067 $
Phạm vi một năm
0,041 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,25 Tr HKD
Số lượng trung bình
139,87 N
Tỷ số P/E
0,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NVDA
2,90%
0,49%
0,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,77 Tr | 1,46% |
Chi phí hoạt động | 3,56 Tr | -2,69% |
Thu nhập ròng | 12,00 N | -96,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,12 | -96,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,00 N | -223,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,92 Tr | -0,05% |
Tổng tài sản | 28,72 Tr | 1,97% |
Tổng nợ | 15,38 Tr | -7,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,00 N | -96,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -265,50 N | -138,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 74,50 N | 111,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -412,00 N | -269,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -614,50 N | -178,05% |
Dòng tiền tự do | 142,25 N | 169,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
264