Trang chủ0915 • HKG
add
Daohe Global Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,041 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
185,68 Tr HKD
Số lượng trung bình
62,82 N
Tỷ số P/E
9,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,12 Tr | -11,40% |
Chi phí hoạt động | 4,17 Tr | -1,23% |
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | 91,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,83 | 115,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 Tr | 66,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,20 Tr | 5,07% |
Tổng tài sản | 30,01 Tr | 2,02% |
Tổng nợ | 14,09 Tr | -12,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | 91,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,33 Tr | 74,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 Tr | -232,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -264,50 N | 44,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,50 N | -100,74% |
Dòng tiền tự do | 890,00 N | 45,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
245