Trang chủ091700 • KOSDAQ
add
PARTRON
Giá đóng cửa hôm trước
7.260,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.180,00 ₩ - 7.270,00 ₩
Phạm vi một năm
6.700,00 ₩ - 8.670,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
421,30 T KRW
Số lượng trung bình
146,38 N
Tỷ số P/E
8,76
Tỷ lệ cổ tức
3,46%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 369,93 T | 48,11% |
Chi phí hoạt động | 26,39 T | 17,17% |
Thu nhập ròng | 16,27 T | 247,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,40 | 135,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 309,00 | 255,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,16 T | 23,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,62 T | -62,19% |
Tổng tài sản | 763,94 T | 19,71% |
Tổng nợ | 227,11 T | 84,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 536,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,27 T | 247,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,65 T | -91,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,42 T | -110,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,39 T | 83,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,16 T | -96,57% |
Dòng tiền tự do | -49,70 T | -583,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
545