Trang chủ091700 • KOSDAQ
add
PARTRON
Giá đóng cửa hôm trước
6.990,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.940,00 ₩ - 7.020,00 ₩
Phạm vi một năm
6.460,00 ₩ - 8.590,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
399,57 T KRW
Số lượng trung bình
130,10 N
Tỷ số P/E
6,80
Tỷ lệ cổ tức
4,28%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 325,54 T | 6,41% |
Chi phí hoạt động | 26,17 T | 18,46% |
Thu nhập ròng | 12,42 T | 444,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,82 | 409,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 246,00 | 459,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,04 T | 48,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,65 T | 38,82% |
Tổng tài sản | 743,28 T | 14,11% |
Tổng nợ | 187,82 T | 28,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 555,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,42 T | 444,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,34 T | 433,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,28 T | 22,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,06 T | -1.664,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,82 T | 1.529,14% |
Dòng tiền tự do | 60,23 T | 11.406,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
482