Trang chủ0917 • HKG
add
Qunabox Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
80,95 $
Mức chênh lệch một ngày
79,15 $ - 87,80 $
Phạm vi một năm
43,40 $ - 137,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,32 T HKD
Số lượng trung bình
870,37 N
Tỷ số P/E
74,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 338,09 Tr | 31,27% |
Chi phí hoạt động | 138,52 Tr | 25,00% |
Thu nhập ròng | 61,70 Tr | 106,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,25 | 105,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,86 Tr | 54,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | 52,97% |
Tổng tài sản | 2,41 T | 32,66% |
Tổng nợ | 708,75 Tr | 59,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,70 Tr | 106,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
195