Trang chủ0917 • HKG
add
Qunabox Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58,40 $
Mức chênh lệch một ngày
56,50 $ - 59,50 $
Phạm vi một năm
27,00 $ - 61,00 $
Số lượng trung bình
293,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 257,56 Tr | 41,67% |
Chi phí hoạt động | 110,81 Tr | 43,14% |
Thu nhập ròng | -923,93 Tr | -2.959,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -358,73 | -2.118,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,15 Tr | 28,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 998,74 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,82 T | — |
Tổng nợ | 443,63 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -923,93 Tr | -2.959,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,69 Tr | 37,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,19 Tr | -2.453,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 314,80 Tr | 2.970,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 294,30 Tr | 700,93% |
Dòng tiền tự do | 28,28 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
167