Trang chủ0917 • HKG
add
Qunabox Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
105,60 $
Mức chênh lệch một ngày
101,10 $ - 110,50 $
Phạm vi một năm
27,00 $ - 121,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,03 T HKD
Số lượng trung bình
492,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,63%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 412,19 Tr | 28,19% |
Chi phí hoạt động | 145,00 Tr | 43,54% |
Thu nhập ròng | 87,85 Tr | 164,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,31 | 106,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,16 Tr | 21,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | 295,59% |
Tổng tài sản | 2,11 T | 97,34% |
Tổng nợ | 540,68 Tr | -62,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,85 Tr | 164,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,97 Tr | -29,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,70 Tr | -390,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,05 Tr | 91,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,19 Tr | -96,84% |
Dòng tiền tự do | 55,04 Tr | 21,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
186