Trang chủ0918 • HKG
add
Majestic Dragon AeroTech Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 0,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
824,41 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,07 Tr | -80,28% |
Chi phí hoạt động | 10,60 Tr | -26,02% |
Thu nhập ròng | -8,20 Tr | -782,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -90,42 | -4.376,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,66 Tr | -85,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,59 Tr | -41,80% |
Tổng tài sản | 380,72 Tr | -31,08% |
Tổng nợ | 110,09 Tr | -47,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 270,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,20 Tr | -782,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 698,00 N | 102,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -429,00 N | -103,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,45 Tr | -110,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,04 Tr | -114,56% |
Dòng tiền tự do | -3,45 Tr | -60,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
127