Trang chủ0918 • HKG
add
Majestic Dragon AeroTech Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 0,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
601,60 Tr HKD
Số lượng trung bình
34,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,32 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 10,54 Tr | — |
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -4,86 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,33 Tr | 12,05% |
Tổng tài sản | 346,95 Tr | -14,94% |
Tổng nợ | 85,25 Tr | -31,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 261,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,92 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,76 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,50 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,88 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -634,94 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
125