Trang chủ091970 • KOSDAQ
add
Nano Chem Tech Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
638,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
628,00 ₩ - 685,00 ₩
Phạm vi một năm
420,00 ₩ - 1.195,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,62 T KRW
Số lượng trung bình
150,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,73 T | 11,75% |
Chi phí hoạt động | 3,78 T | 106,45% |
Thu nhập ròng | 740,47 Tr | 123,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,31 | 120,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -256,99 Tr | -5.913,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,05 T | 43,66% |
Tổng tài sản | 62,01 T | 36,56% |
Tổng nợ | 30,28 T | 182,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 740,47 Tr | 123,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 651,80 Tr | 1.900,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,32 T | 133,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,84 Tr | -97,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,02 T | 82,81% |
Dòng tiền tự do | -4,11 T | -28,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
57