Trang chủ091970 • KOSDAQ
add
Nano Chem Tech Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
696,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
662,00 ₩ - 695,00 ₩
Phạm vi một năm
420,00 ₩ - 780,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,41 T KRW
Số lượng trung bình
97,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,50 T | -27,41% |
Chi phí hoạt động | 3,03 T | -14,02% |
Thu nhập ròng | -1,68 T | -60,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,78 | -121,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -575,73 Tr | 18,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,00 T | -42,07% |
Tổng tài sản | 71,23 T | 11,70% |
Tổng nợ | 44,24 T | 35,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,68 T | -60,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,51 T | 131,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,98 Tr | 99,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,27 T | -123,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,21 T | 179,06% |
Dòng tiền tự do | 1,96 T | 28,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
47