Trang chủ0919 • HKG
add
Modern Healthcare Technology HoldingsLtd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Phạm vi một năm
0,066 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,40 Tr HKD
Số lượng trung bình
76,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NVDA
4,18%
0,30%
0,99%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,38 Tr | 34,67% |
Chi phí hoạt động | 34,08 Tr | -4,33% |
Thu nhập ròng | 9,62 Tr | 131,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,86 | 123,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,03 Tr | 178,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,66 Tr | 9,08% |
Tổng tài sản | 611,04 Tr | 8,85% |
Tổng nợ | 416,65 Tr | 16,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 194,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 904,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,62 Tr | 131,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,94 Tr | -55,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,36 Tr | -36,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,76 Tr | 8,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,61 Tr | -137,21% |
Dòng tiền tự do | 21,91 Tr | 818,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
844