Trang chủ092040 • KOSDAQ
add
Amicogen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.300,00 ₩ - 3.450,00 ₩
Phạm vi một năm
3.075,00 ₩ - 8.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
186,51 T KRW
Số lượng trung bình
166,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,85 T | 45,82% |
Chi phí hoạt động | 17,54 T | 18,45% |
Thu nhập ròng | -38,85 T | -78,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,34 | -22,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -92,19 Tr | -104,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,45 T | -78,07% |
Tổng tài sản | 294,23 T | -37,01% |
Tổng nợ | 161,78 T | -34,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,85 T | -78,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,63 T | -216,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,36 T | 91,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,10 T | -82,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,12 T | -294,89% |
Dòng tiền tự do | -907,94 Tr | 96,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
113