Trang chủ092130 • KOSDAQ
add
E Credible Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.050,00 ₩ - 13.110,00 ₩
Phạm vi một năm
11.490,00 ₩ - 14.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
156,20 T KRW
Số lượng trung bình
4,95 N
Tỷ số P/E
11,26
Tỷ lệ cổ tức
5,96%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,43 T | 7,14% |
Chi phí hoạt động | 8,80 T | 11,52% |
Thu nhập ròng | 9,47 T | 4,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,35 | -2,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,78 T | 3,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,30 T | 6,20% |
Tổng tài sản | 60,89 T | 7,35% |
Tổng nợ | 14,91 T | -0,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 49,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 70,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,47 T | 4,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,70 T | 15,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -354,30 Tr | -51,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,45 T | 24,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,90 T | 6.250,58% |
Dòng tiền tự do | 2,84 T | 233,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
169