Trang chủ092130 • KOSDAQ
add
E Credible Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.720,00 ₩ - 16.000,00 ₩
Phạm vi một năm
11.490,00 ₩ - 16.730,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
190,65 T KRW
Số lượng trung bình
15,04 N
Tỷ số P/E
14,62
Tỷ lệ cổ tức
10,04%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,75 T | 15,29% |
Chi phí hoạt động | 7,09 T | 9,86% |
Thu nhập ròng | 566,33 Tr | 28,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,31 | 11,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 861,78 Tr | 107,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,33 T | 6,74% |
Tổng tài sản | 61,37 T | 7,20% |
Tổng nợ | 30,96 T | 49,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 566,33 Tr | 28,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -916,67 Tr | -84,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -212,77 Tr | 45,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,99 Tr | 19,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,17 T | -24,85% |
Dòng tiền tự do | 17,54 T | 116,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
189