Trang chủ092190 • KOSDAQ
add
Seoul Viosys
Giá đóng cửa hôm trước
3.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.180,00 ₩ - 3.205,00 ₩
Phạm vi một năm
2.790,00 ₩ - 5.160,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
146,32 T KRW
Số lượng trung bình
13,92 N
Tỷ số P/E
20,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,84 T | 23,25% |
Chi phí hoạt động | 27,07 T | -0,61% |
Thu nhập ròng | -13,16 T | 39,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,36 | 51,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,06 T | 28.447,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,73 T | -45,77% |
Tổng tài sản | 795,81 T | 8,51% |
Tổng nợ | 661,88 T | 3,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,16 T | 39,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,52 T | 69,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,48 T | 49,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,00 T | -412,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,27 T | -107,45% |
Dòng tiền tự do | 15,62 T | 5.363,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
263