Trang chủ092190 • KOSDAQ
add
Seoul Viosys
Giá đóng cửa hôm trước
3.245,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.215,00 ₩ - 3.245,00 ₩
Phạm vi một năm
2.790,00 ₩ - 5.160,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
148,38 T KRW
Số lượng trung bình
17,38 N
Tỷ số P/E
8,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,81 T | 13,59% |
Chi phí hoạt động | 25,36 T | 27,75% |
Thu nhập ròng | -13,13 T | 17,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,83 | 27,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,14 T | -52,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,59 T | -47,70% |
Tổng tài sản | 761,57 T | -1,62% |
Tổng nợ | 646,33 T | -5,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,13 T | 17,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,28 T | 793,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,58 T | -284,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,57 T | -87,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,91 T | 46,78% |
Dòng tiền tự do | 4,80 T | 388,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
172