Trang chủ092200 • KRX
add
Dae-Il Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.685,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.535,00 ₩ - 4.680,00 ₩
Phạm vi một năm
3.165,00 ₩ - 6.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
177,33 T KRW
Số lượng trung bình
846,89 N
Tỷ số P/E
12,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,80 T | 0,65% |
Chi phí hoạt động | 13,18 T | 6,67% |
Thu nhập ròng | 2,38 T | -21,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,29 | -22,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,47 T | 7,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,51 T | 16,91% |
Tổng tài sản | 715,05 T | 4,53% |
Tổng nợ | 540,44 T | 3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,38 T | -21,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,73 T | -94,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,71 T | 89,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,78 T | 666,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,81 T | 767,80% |
Dòng tiền tự do | 2,32 T | 126,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
722