Trang chủ092200 • KRX
add
Dae-Il Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.365,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.330,00 ₩ - 4.425,00 ₩
Phạm vi một năm
3.165,00 ₩ - 6.260,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
168,58 T KRW
Số lượng trung bình
259,01 N
Tỷ số P/E
11,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,11 T | 11,09% |
Chi phí hoạt động | 12,42 T | 5,89% |
Thu nhập ròng | 1,31 T | -10,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,68 | -19,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,55 T | 40,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,70 T | 1,28% |
Tổng tài sản | 741,10 T | 6,97% |
Tổng nợ | 563,72 T | 6,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 177,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 T | -10,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,17 T | -27,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,82 T | -16,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,44 T | 123,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -816,60 Tr | -126,65% |
Dòng tiền tự do | -4,55 T | -246,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
727